Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
87.10
4.80
0
Play Offs
1
70.00
20.49
0
Mùa giải thường lệ
45
91.47
2.61
1
Mùa giải thường lệ
28
91.80
2.38
2
Mùa giải thường lệ
27
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
82.05
7.04
0
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
87.50
3.09
0
Mùa giải thường lệ
5
89.39
2.81
0
Play Offs
1
81.82
6.00
0
Mùa giải thường lệ
2
88.89
3.04
0
Play Offs
1
84.00
8.00
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
1
-
-
-
Hạng 5-8
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.