Quảng cáo
Quảng cáo
Loading...
Lịch sử trận đấu
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2000
552
0
0 : 4
0 : 3
0 : 1
-
1999
576
0
0 : 1
-
-
0 : 1
1998
338
0
0 : 2
0 : 2
-
-
1997
1045
0
0 : 1
-
0 : 1
-
1996
351
0
1 : 2
0 : 1
-
1 : 1
1995
457
0
0 : 6
0 : 5
-
0 : 1
1994
760
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1993
1178
0
0 : 2
0 : 2
-
-
Các giải đấu đã vô địch
Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2002
2000