Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
12
93.99
1.66
2
Mùa giải thường lệ
16
91.30
2.64
0
Mùa giải thường lệ
42
91.40
2.46
3
Play Offs
12
91.26
2.13
0
Mùa giải thường lệ
8
92.22
1.68
1
Mùa giải thường lệ
14
88.82
2.96
0
Play Offs
4
89.22
2.67
0
Mùa giải thường lệ
46
90.64
2.42
2
Play Offs
4
87.78
4.05
0
Mùa giải thường lệ
41
92.71
2.20
3
Play Offs
6
93.37
2.16
1
Mùa giải thường lệ
45
91.45
2.38
1
Play Offs
4
90.00
3.75
0
Mùa giải thường lệ
48
91.97
2.23
5
Mùa giải thường lệ
40
-
-
-
Play Offs
2
78.79
3.50
0
Mùa giải thường lệ
41
-
-
-
Play Offs
6
89.94
3.00
0
Mùa giải thường lệ
44
-
-
-
Play Offs
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
27
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
35
-
-
-
Mùa giải thường lệ
23
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
5
87.39
3.23
1
1
-
-
-
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
84.42
4.00
0
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
87.84
3.00
0
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
92.45
1.96
0
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.