Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
1
26
14
2
1
2
Mùa giải thường lệ
24
25.4
13.9
2.8
2.5
1.1
Mùa giải thường lệ
2
27.5
19
4
2.5
2.5
Play Offs
2
31
12
5
2
0
Mùa giải thường lệ
33
28.3
11.9
4.3
3.7
1.4
Play Offs
6
30.5
13
6.3
3.5
0.8
Mùa giải thường lệ
30
27.6
12.6
4.1
2.6
1
Mùa giải thường lệ
33
30.9
12.9
3.6
3.2
1.7
Mùa giải thường lệ
22
31.9
12.1
4
4.8
1.8
Play Offs
7
26
10.7
6.1
3.3
0.9
Giai đoạn Đội thắng
11
25.1
11.5
3.5
3.7
1.7
Mùa giải thường lệ
15
26.5
11.3
2.9
4.3
2
Mùa giải thường lệ
22
30.6
12
3.3
4.7
1.9
Mùa giải thường lệ
25
30.2
10.8
5.2
4
1.8
Mùa giải thường lệ
24
20.7
4.4
2.8
2.1
1.1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
3
28.3
9.7
3
3.3
3
Mùa giải thường lệ
2
28
13.5
5
3
2.5
Mùa giải thường lệ
5
24.2
11.6
4.2
2.6
0.8
Mùa giải thường lệ
1
31
15
2
2
3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Giai đoạn Đội thắng
5
26.6
8.4
2.4
2.4
1.6
Mùa giải thường lệ
5
26.6
11
3.8
4.2
2
Giai đoạn Đội thắng
6
24.7
10.8
2.3
3.5
1.8
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
3
35.7
16.7
5
5.7
2
Mùa giải thường lệ
6
28.8
9.3
4
2.3
1.5
Vòng sơ loại
6
31.2
10.8
4.3
4.3
1.5
Mùa giải thường lệ
14
22.8
8.4
2.9
4.1
1.7
Mùa giải thường lệ
12
27.8
11
2.8
2.8
1.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Vòng 4
2
27
13
2.5
2
1.5
Play Offs
1
20
9
2
4
0
Mùa giải thường lệ
2
16
8
3.5
0.5
0
3
20.3
6.7
1.7
1
1.3
Hạng 5-8
2
26.5
5.5
2.5
1.5
0
Play Offs
1
18
7
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
16
7
2
1.5
0.5
Vòng sơ loại
3
12.3
4.3
2
0.3
0.3
Vòng 2
4
10.8
3
2.3
0.5
1
4
17
4.5
1
1.3
0.8
6
10
4.5
2
0.8
0.3
Vòng 4
6
13.5
5.8
3
0.8
1.3
1
6
2
1
0
0
Play Offs
2
6
1.5
1
0
0.5
Mùa giải thường lệ
2
4.5
2
1.5
0
0
Vòng loại - Play Offs
2
8
2.5
0
0.5
0
Vòng loại
2
15
13
4.5
1
1
Vòng 2
4
28.3
12
5
2
2.8
Vòng 1
3
9.3
1.7
0.3
0.7
1.3
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.