Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
10
90.13
2.46
0
Play Offs
3
91.46
2.72
0
Mùa giải thường lệ
13
92.24
2.23
3
Mùa giải thường lệ
18
88.95
3.54
2
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
46
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
Play Offs
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Mùa giải thường lệ
44
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
26
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Tranh trụ hạng
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.