Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
6
89.33
3.45
1
Mùa giải thường lệ
30
91.45
2.62
2
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
46
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
90.50
3.22
0
Play Offs
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
88.00
3.07
0
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
86.67
2.00
0
Mùa giải thường lệ
2
92.50
1.46
0
Play Offs
3
95.46
1.33
1
Mùa giải thường lệ
3
91.67
1.90
0
1
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.