Số liệu thống kê Luca Hischier - Thụy Sĩ / Servette

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Luca Hischier

Luca Hischier

Tiền đạo (Servette)
Tuổi: 29 (16.02.1995)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
7
1
2
3
2023/2024
35
3
5
8
Mùa giải thường lệ
35
3
5
8
2022/2023
53
15
14
29
Play Offs
13
3
4
7
Mùa giải thường lệ
40
12
10
22
2021/2022
34
7
9
16
Play Offs
7
1
2
3
Mùa giải thường lệ
27
6
7
13
2020/2021
18
4
9
13
Mùa giải thường lệ
18
4
9
13
Mùa giải thường lệ
21
4
3
7
2019/2020
36
8
10
18
Mùa giải thường lệ
36
8
10
18
Mùa giải thường lệ
3
1
3
4
2018/2019
41
10
7
17
Play Out
5
2
0
2
Nhóm Rớt hạng
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
35
8
7
15
2017/2018
41
5
2
7
Play Offs
10
1
0
1
Mùa giải thường lệ
31
4
2
6
Mùa giải thường lệ
2
2
1
3
2016/2017
NLA
54
5
12
17
Play Offs
16
1
4
5
Mùa giải thường lệ
38
4
8
12
2015/2016
NLA
51
2
6
8
Play Offs
9
0
1
1
Mùa giải thường lệ
42
2
5
7
2015/2016
NLB
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2014/2015
NLB
11
3
12
15
Mùa giải thường lệ
11
3
12
15
2013/2014
NLA
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
0
0
0
Tổng số
412
70
96
166
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2020/2021
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2019/2020
3
2
2
4
Mùa giải thường lệ
3
2
2
4
2018/2019
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
2017/2018
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2016/2017
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2015/2016
1
1
1
2
Mùa giải thường lệ
1
1
1
2
2014/2015
1
2
1
3
Mùa giải thường lệ
1
2
1
3
Tổng số
12
5
4
9
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
4
1
1
2
Mùa giải thường lệ
4
1
1
2
2023/2024
4
1
0
1
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2017/2018
3
1
0
1
Play Offs
3
1
0
1
2016/2017
8
2
4
6
Play Offs
4
0
3
3
Mùa giải thường lệ
4
2
1
3
2015/2016
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
2014/2015
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Tổng số
27
6
5
11
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
4
2
1
3
2
0
0
0
2019
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
2015
5
1
0
1
Play Offs
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2015
6
1
4
5
Tranh trụ hạng
2
1
3
4
Mùa giải thường lệ
4
0
1
1
1
1
0
1
Play Offs
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
1
1
1
2
2
1
1
2
2013
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
2
2
0
2
2
1
2
3
Tổng số
32
13
12
25

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2024
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2024)
11.01.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(11.01.2021)
24.11.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(24.11.2017)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.