Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
13
89.97
2.60
1
Play Offs
16
93.82
1.61
3
Mùa giải thường lệ
50
91.55
2.25
7
Play Offs
14
93.52
1.42
3
Mùa giải thường lệ
40
89.03
2.21
2
Play Offs
15
92.97
1.59
1
Mùa giải thường lệ
49
-
-
-
Play Offs
9
91.06
2.40
1
Mùa giải thường lệ
43
91.29
2.04
2
Mùa giải thường lệ
28
91.78
2.03
1
Play Offs
11
91.35
2.18
1
Mùa giải thường lệ
47
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
14
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
47
-
-
-
Play Offs
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
6
90.12
2.64
1
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
91.30
2.14
1
Mùa giải thường lệ
1
88.24
3.90
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Hạng 5-8
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.