Số liệu thống kê Tiffany Hayes - Azerbaijan / Las Vegas Aces

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Tiffany Hayes

Tiffany Hayes

Tuổi: 35 (20.09.1989)
Chiều cao: 178 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
39
21.3
9.5
2.9
2.2
0.9
Play Offs
6
21.7
10.5
3.5
2.8
1.8
Mùa giải thường lệ
33
21.3
9.3
2.8
2.1
0.7
2023
47
26.5
12.4
3
2.5
0.8
Play Offs
7
30.4
14.3
3.3
1.7
0.4
Mùa giải thường lệ
40
25.9
12.1
3
2.6
0.9
2022/2023
24
25.5
18.1
4
2.7
1.5
Play Offs
5
21.8
15.8
4.2
2.4
0.6
Mùa giải thường lệ
19
26.4
18.7
3.9
2.7
1.8
2022
13
23.3
13.7
3.1
1.8
0.6
Mùa giải thường lệ
13
23.3
13.7
3.1
1.8
0.6
2021/2022
21
25
16.6
5
3.3
0.8
Play Offs
3
21.7
14.3
4.7
3.7
1.3
Mùa giải thường lệ
18
25.6
16.9
5.1
3.3
0.7
2021
22
27
14
3
2.9
1.5
Mùa giải thường lệ
22
27
14
3
2.9
1.5
2019
34
24
12.6
2.6
2.4
0.9
Mùa giải thường lệ
34
24
12.6
2.6
2.4
0.9
2018/2019
29
25.8
14.5
4.9
2.4
1.6
Play Offs
9
27.7
14.6
6.8
2.9
1.2
Mùa giải thường lệ
20
25
14.5
4.1
2.2
1.7
2018
38
28
16.2
3.8
2.6
1.1
Play Offs
5
33.6
16.4
6.2
3.4
1.4
Mùa giải thường lệ
33
27.2
16.2
3.4
2.5
1.1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022
1
31
13
5
3
2
Mùa giải thường lệ
1
31
13
5
3
2
2021/2022
2
27
12.5
4
4.5
0
Mùa giải thường lệ
2
27
12.5
4
4.5
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022/2023
19
29.9
14.6
4.4
2.8
1.1
Play Offs
5
30.8
16
3
2.6
1
Mùa giải thường lệ
14
29.6
14.1
4.9
2.9
1.1
2021/2022
16
27.5
13.4
4.3
4.1
1.3
Play Offs
10
26.3
10.2
4.3
3.1
1
Mùa giải thường lệ
6
29.5
18.7
4.2
5.8
1.8
2020/2021
9
25.9
17.2
4.1
2.3
1.4
Play Offs
3
28
18
3
3
1.7
Mùa giải thường lệ
6
24.8
16.8
4.7
2
1.3
2019/2020
8
23
14.3
5
1.9
1.6
Play Offs
3
22
17.3
5.7
3
2.3
Mùa giải thường lệ
5
23.6
12.4
4.6
1.2
1.2
2018/2019
15
27.6
12.3
4.3
2.5
1.5
Play Offs
1
33
19
4
0
1
Mùa giải thường lệ
14
27.2
11.8
4.4
2.6
1.6

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
31.05.2024
?
?
(31.05.2024)
01.05.2023
?
?
(01.05.2023)
01.07.2022
?
?
(01.07.2022)
11.10.2021
?
?
(11.10.2021)
07.05.2021
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(07.05.2021)
01.10.2020
Cho mượn
Cho mượn
(01.10.2020)
30.04.2020
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2020)
01.10.2019
Cho mượn
Cho mượn
(01.10.2019)
30.04.2019
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2019)
10.09.2018
Cho mượn
Cho mượn
(10.09.2018)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.