Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
10
90.86
1.87
2
Mùa giải thường lệ
16
89.93
2.62
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
3
86.77
2.92
0
Mùa giải thường lệ
2
100.00
0.00
2
5
-
-
-
1
-
-
-
Play Offs
3
95.08
2.00
0
Mùa giải thường lệ
2
87.50
3.04
0
2
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2
-
-
-
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.