Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
14
91.22
3.12
0
Mùa giải thường lệ
46
90.76
2.74
2
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
51
-
-
-
Play Offs
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
87.78
3.33
1
Play Offs
4
88.24
3.39
0
Mùa giải thường lệ
31
90.80
2.59
3
Mùa giải thường lệ
50
91.44
1.97
8
Play Offs
4
91.75
1.96
0
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Tranh trụ hạng
7
93.58
1.71
1
Thăng hạng - Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
37
-
-
-
Tranh trụ hạng
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Tranh trụ hạng
6
-
-
-
Thăng hạng - Play Offs
2
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
40
-
-
-
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Giai đoạn 4
2
-
-
-
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
91.61
2.63
1
Mùa giải thường lệ
5
91.80
2.00
1
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
88.44
3.38
0
Giai đoạn 4
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
90.24
2.64
0
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
83.48
6.13
0
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
88.57
4.13
0
2
-
-
-
Play Offs
1
76.92
4.50
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
90.70
4.08
0
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.