Số liệu thống kê Henrik Haukeland - Na Uy / Dusseldorf

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Henrik Haukeland

Henrik Haukeland

Thủ môn (Dusseldorf)
Tuổi: 29 (06.12.1994)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2024/2025
DEL
14
91.22
3.12
0
Mùa giải thường lệ
14
91.22
3.12
0
2023/2024
DEL
46
90.76
2.74
2
Mùa giải thường lệ
46
90.76
2.74
2
2022/2023
DEL
58
-
-
-
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
51
-
-
-
2021/2022
DEL
30
-
-
-
Play Offs
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
2021/2022
SHL
12
87.78
3.33
1
Mùa giải thường lệ
12
87.78
3.33
1
2020/2021
SHL
35
90.49
2.68
3
Play Offs
4
88.24
3.39
0
Mùa giải thường lệ
31
90.80
2.59
3
2019/2020
50
91.44
1.97
8
Mùa giải thường lệ
50
91.44
1.97
8
2018/2019
29
-
-
-
Play Offs
4
91.75
1.96
0
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
2017/2018
SHL
7
93.58
1.71
1
Tranh trụ hạng
7
93.58
1.71
1
2017/2018
40
-
-
-
Thăng hạng - Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
37
-
-
-
2016/2017
SHL
24
-
-
-
Tranh trụ hạng
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
2015/2016
SHL
6
-
-
-
Tranh trụ hạng
6
-
-
-
2015/2016
25
-
-
-
Thăng hạng - Play Offs
2
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
2014/2015
44
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
40
-
-
-
2013/2014
20
-
-
-
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
2012/2013
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2017
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2021/2022
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
2018/2019
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Giai đoạn 4
2
-
-
-
5
-
-
-
2024
5
91.61
2.63
1
Mùa giải thường lệ
5
91.61
2.63
1
2023
5
91.80
2.00
1
Mùa giải thường lệ
5
91.80
2.00
1
5
-
-
-
2022
5
88.44
3.38
0
Mùa giải thường lệ
5
88.44
3.38
0
Giai đoạn 4
2
-
-
-
2021
6
90.24
2.64
0
Mùa giải thường lệ
6
90.24
2.64
0
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2019
4
83.48
6.13
0
Mùa giải thường lệ
4
83.48
6.13
0
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2018
4
88.57
4.13
0
Mùa giải thường lệ
4
88.57
4.13
0
2
-
-
-
2018
1
76.92
4.50
0
Play Offs
1
76.92
4.50
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2017
2
90.70
4.08
0
Mùa giải thường lệ
2
90.70
4.08
0
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2014
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2022)
05.01.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(05.01.2022)
09.04.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(09.04.2020)
07.05.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(07.05.2019)
21.05.2018
?
?
(21.05.2018)
06.05.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(06.05.2017)
24.04.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(24.04.2015)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.