Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
7
87.92
2.71
0
Mùa giải thường lệ
39
89.24
3.10
1
Play Offs
1
94.74
1.65
0
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Play Offs
7
88.08
2.82
0
Mùa giải thường lệ
27
88.80
2.27
1
Mùa giải thường lệ
18
90.00
2.14
1
Mùa giải thường lệ
14
88.98
2.44
0
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
3
-
-
-
2
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.