Số liệu thống kê Arnette Hallman - Bồ Đào Nha / Sporting CP

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Arnette Hallman

Arnette Hallman

Tiền phong (Sporting CP)
Tuổi: 36 (06.01.1988)
Chiều cao: 200 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
LPB
5
6.4
0
2.6
0.4
0.4
Mùa giải thường lệ
5
6.4
0
2.6
0.4
0.4
2023/2024
LPB
3
14.7
2.7
4
1.7
0.3
Mùa giải thường lệ
3
14.7
2.7
4
1.7
0.3
2022/2023
LPB
35
24.1
7.1
5.9
1.7
1
Play Offs
3
24.3
7.7
7.7
0.7
0.7
Giai đoạn Đội thắng
10
24.5
5
5.2
2.3
0.7
Mùa giải thường lệ
22
23.9
7.9
6
1.5
1.2
2021/2022
LPB
32
13.9
3.6
3.5
1.6
0.6
Play Offs
5
3.2
0.6
0.4
0.2
0
Giai đoạn Đội thắng
6
7
1.7
2
1
0.5
Mùa giải thường lệ
21
18.5
4.9
4.7
2.1
0.8
2020/2021
LPB
31
17.9
5.8
4.5
1.7
1
Play Offs
7
17.3
7
3.6
1.7
0.7
Mùa giải thường lệ
24
18
5.5
4.8
1.7
1.1
2019/2020
LPB
21
20.9
7.9
4.7
2.1
1.6
Mùa giải thường lệ
21
20.9
7.9
4.7
2.1
1.6
2018/2019
LPB
33
21.5
6.4
5.2
2.5
1.1
Play Offs
8
26.1
9.8
6.3
2.5
1.8
Giai đoạn Đội thắng
10
20.5
6
6
3.3
1.1
Mùa giải thường lệ
15
19.8
4.9
4
2.1
0.8
2017/2018
LPB
39
27.3
12.4
6.5
2.3
1.5
Play Offs
9
28.4
14.7
6.2
2.4
1.7
Giai đoạn Đội thắng
10
29.9
10.2
6.4
2.8
1.7
Mùa giải thường lệ
20
25.6
12.6
6.8
2
1.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
1
19
8
10
2
5
Vòng Bảng
1
19
8
10
2
5
2022/2023
1
31
12
7
3
5
Mùa giải thường lệ
1
31
12
7
3
5
2022
2
12.5
3.5
4.5
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
12.5
3.5
4.5
0.5
0.5
2021/2022
4
15.3
5
5
2.3
0.8
Mùa giải thường lệ
4
15.3
5
5
2.3
0.8
2021
1
7
0
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
7
0
1
0
1
2020/2021
3
9.7
3.3
2.3
1.3
0.7
Mùa giải thường lệ
3
9.7
3.3
2.3
1.3
0.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
7
15.3
3.3
3.1
1
0.9
Mùa giải thường lệ
5
15.8
3.6
2.8
1.2
0.6
Vòng loại
2
14
2.5
4
0.5
1.5
2023/2024
1
5
5
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
5
5
0
0
0
2021/2022
14
19
6.2
4.6
1.4
0.9
Giai đoạn 2
6
17.5
4.7
5.3
1.5
1
Mùa giải thường lệ
6
20.7
5.8
4.5
1.3
0.5
Vòng loại
2
19
12
2.5
1
2
2019/2020
12
24.4
7.4
6.5
2.4
1.2
Giai đoạn 2
6
24.2
7
5.2
1.5
1
Giai đoạn 1
6
24.8
7.8
7.8
3.3
1.3
2019/2020
4
25
3.8
5.5
2.8
1.5
Vòng loại
4
25
3.8
5.5
2.8
1.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
22.09.2023
?
?
(22.09.2023)
01.07.2022
?
?
(01.07.2022)
01.07.2018
?
?
(01.07.2018)
01.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2016)
01.07.2015
?
?
(01.07.2015)
01.07.2011
?
?
(01.07.2011)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.