Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Play Offs
2
84.62
3.52
0
Mùa giải thường lệ
36
91.16
2.23
1
Mùa giải thường lệ
13
90.99
2.27
1
Play Offs
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
35
-
-
-
Play Out
5
90.76
2.06
0
Mùa giải thường lệ
30
88.85
2.97
1
Mùa giải thường lệ
35
91.58
2.10
6
Play Offs
9
92.68
2.04
0
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
Play Offs
6
94.74
1.50
1
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Mùa giải thường lệ
43
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
94.44
2.07
0
Mùa giải thường lệ
2
94.74
1.44
0
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.