Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
9
94.65
1.45
3
Play Offs
14
92.35
2.16
2
Mùa giải thường lệ
45
-
-
-
Play Offs
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
39
-
-
-
Play Offs
1
72.73
10.62
0
Mùa giải thường lệ
5
91.30
2.00
0
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
26
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
86.32
3.45
1
Mùa giải thường lệ
30
91.32
2.29
2
Mùa giải thường lệ
30
-
-
-
Mùa giải thường lệ
33
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
100.00
0.00
0
Mùa giải thường lệ
37
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
96.88
1.00
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
2
90.00
1.00
0
Mùa giải thường lệ
1
94.74
2.01
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
41
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
97.44
1.00
0
Mùa giải thường lệ
3
89.47
2.72
0
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Giai đoạn 4
3
-
-
-
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
90.60
3.19
1
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
90.91
2.01
1
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
83.87
4.97
0
4
-
-
-
Giai đoạn 3
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
96.49
2.04
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Tranh trụ hạng
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.