Số liệu thống kê Rokas Giedraitis - Lithuania / Crvena zvezda

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Rokas Giedraitis

Rokas Giedraitis

Tiền phong (Crvena zvezda)
Tuổi: 32 (16.08.1992)
Chiều cao: 201 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
7
20.1
10.3
3.7
1.1
0.9
Mùa giải thường lệ
7
20.1
10.3
3.7
1.1
0.9
2024
2
23
11
0
1.5
0.5
Play Offs
2
23
11
0
1.5
0.5
2023/2024
32
21.3
9.3
2.9
1.7
0.7
Play Offs
7
22.6
9.4
3.4
1.6
0.6
Mùa giải thường lệ
25
20.9
9.2
2.8
1.7
0.7
2022/2023
ACB
33
22.2
10.8
3.8
1
0.7
Play Offs
2
35
13.5
6.5
1
0.5
Mùa giải thường lệ
31
21.4
10.6
3.7
1
0.7
2021/2022
ACB
38
29
10.7
3.3
1.4
1.4
Play Offs
6
27.3
7.5
3.7
1.2
1.3
Mùa giải thường lệ
32
29.3
11.3
3.3
1.5
1.4
2020/2021
ACB
38
30.4
13.3
3.1
1.3
1.5
Play Offs
3
33
11.3
5.7
1
2.7
Mùa giải thường lệ
35
30.2
13.5
2.9
1.3
1.4
2017/2018
LKL
48
25
12.5
3.9
1.7
1.4
Play Offs
13
26.7
13.1
4.9
1.2
1.4
Mùa giải thường lệ
35
24.4
12.3
3.5
1.9
1.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
3
25.3
9
1.7
1
1
Mùa giải thường lệ
3
25.3
9
1.7
1
1
2023
1
33
13
4
1
3
Mùa giải thường lệ
1
33
13
4
1
3
2021
2
27.5
12
3
1.5
2.5
Mùa giải thường lệ
2
27.5
12
3
1.5
2.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
11
15.3
3.8
1
0.8
0.6
Mùa giải thường lệ
11
15.3
3.8
1
0.8
0.6
2023/2024
34
25.4
10
3.8
0.9
0.9
Mùa giải thường lệ
34
25.4
10
3.8
0.9
0.9
2022/2023
34
26.6
10.4
5.9
1.6
0.9
Mùa giải thường lệ
34
26.6
10.4
5.9
1.6
0.9
2021/2022
29
28.7
11.1
3.2
1.3
1
Mùa giải thường lệ
29
28.7
11.1
3.2
1.3
1
2020/2021
34
28.7
12.7
3
1.5
1.1
Mùa giải thường lệ
34
28.7
12.7
3
1.5
1.1
2019/2020
24
27.3
13.9
4.1
1.4
1.3
Mùa giải thường lệ
24
27.3
13.9
4.1
1.4
1.3
2018/2019
24
28
14.8
4
1.4
1.6
Play Offs
8
27.4
15.3
3.1
1
1.4
Top 16
6
28
15.3
3.3
1.3
0.8
Mùa giải thường lệ
10
28.5
14.1
5.2
1.7
2.2
2017/2018
16
25.1
12.4
2.9
1.6
1.2
Top 16
6
26.3
14
3.7
2.3
0.8
Mùa giải thường lệ
10
24.4
11.4
2.5
1.2
1.4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
2
22.5
8
2.5
1
1
Vòng 4
2
22.5
8
2.5
1
1
2023
2
15.5
7
2
0
1
Vòng 3
2
15.5
7
2
0
1
2022
6
14.7
3
1.8
0.7
0.7
Play Offs
1
15
0
1
0
0
Mùa giải thường lệ
5
14.8
3.6
2
0.8
0.8
2022
6
18
7.2
2.3
1.2
1.3
6
18
7.2
2.3
1.2
1.3
2021
3
19.7
4.3
2
1.7
1.7
3
19.7
4.3
2
1.7
1.7
2020
4
18.5
5
2.5
1
0.5
Vòng loại - Play Offs
2
11.5
1.5
2.5
0.5
1
Vòng loại
2
25.5
8.5
2.5
1.5
0
2019
15
16.4
5.8
2.7
1.3
0.7
Mùa giải thường lệ
1
28
2
3
2
0
Vòng sơ loại
2
5.5
0
0.5
0.5
0
Vòng 2
6
23.2
8.7
3.8
1.8
1.3
Vòng 1
6
11.3
5.5
2.2
1
0.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2023
?
?
(01.07.2023)
04.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(04.07.2020)
01.07.2018
?
?
(01.07.2018)
04.08.2017
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(04.08.2017)
26.02.2016
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(26.02.2016)
01.07.2015
?
?
(01.07.2015)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.