Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
11
93.31
2.19
1
Mùa giải thường lệ
32
91.93
2.44
1
Play Offs
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
43
-
-
-
Play Offs
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
40
-
-
-
Play Offs
13
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Mùa giải thường lệ
39
-
-
-
Play Offs
18
-
-
-
Mùa giải thường lệ
42
-
-
-
Play Offs
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
46
-
-
-
Play Offs
16
-
-
-
Mùa giải thường lệ
49
-
-
-
Play Offs
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
47
-
-
-
Play Offs
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
49
-
-
-
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
49
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
33
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
3
95.56
1.28
0
Mùa giải thường lệ
4
92.41
1.48
1
Mùa giải thường lệ
1
95.24
1.00
0
1
95.24
1.00
0
Mùa giải thường lệ
2
88.00
2.97
0
Mùa giải thường lệ
3
96.61
0.67
2
Mùa giải thường lệ
1
92.86
1.00
0
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
88.89
1.91
0
Play Offs
1
86.36
3.31
0
Mùa giải thường lệ
3
90.00
2.00
1
Play Offs
2
95.24
1.27
0
Mùa giải thường lệ
1
97.14
0.92
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
95.00
1.71
0
Mùa giải thường lệ
3
89.66
2.39
1
1
-
-
-
Play Offs
1
92.86
2.76
0
Mùa giải thường lệ
3
94.25
1.70
0
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
3
94.83
1.80
0
Mùa giải thường lệ
4
89.62
2.69
0
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
66.67
9.28
0
Play Offs
1
89.66
3.00
0
Mùa giải thường lệ
5
94.22
1.40
2
2
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
95.52
0.98
1
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.