Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
11
87.50
3.07
0
Play Offs
7
87.94
3.98
0
Mùa giải thường lệ
49
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
42
-
-
-
Mùa giải thường lệ
36
90.46
2.15
1
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
29
-
-
-
Mùa giải thường lệ
34
92.44
2.11
3
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
92.59
2.28
0
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.