Số liệu thống kê Vilmos Gallo - Hungary / KooKoo

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Vilmos Gallo

Vilmos Gallo

Tiền đạo (KooKoo)
Tuổi: 28 (31.07.1996)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
23
4
10
14
Mùa giải thường lệ
23
4
10
14
2023/2024
SHL
55
6
3
9
Play Offs
4
1
1
2
Mùa giải thường lệ
51
5
2
7
2022/2023
SHL
52
15
4
19
Mùa giải thường lệ
52
15
4
19
2021/2022
SHL
27
5
4
9
Mùa giải thường lệ
27
5
4
9
2021/2022
SHL
16
2
3
5
Mùa giải thường lệ
16
2
3
5
2020/2021
57
21
18
39
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
55
20
18
38
2019/2020
53
14
28
42
Mùa giải thường lệ
53
14
28
42
2018/2019
SHL
59
10
9
19
Tranh trụ hạng
7
1
0
1
Mùa giải thường lệ
52
9
9
18
2017/2018
SHL
7
2
5
7
Tranh trụ hạng
7
2
5
7
2017/2018
55
9
7
16
Thăng hạng - Play Offs
3
0
2
2
Mùa giải thường lệ
52
9
5
14
2016/2017
SHL
55
3
6
9
Play Offs
6
0
0
0
Mùa giải thường lệ
49
3
6
9
2015/2016
SHL
44
5
4
9
Play Offs
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
40
5
4
9
Tổng số
503
96
101
197
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2018
3
4
0
4
Mùa giải thường lệ
3
4
0
4
2017
3
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
Tổng số
6
5
1
6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2016/2017
10
3
0
3
Play Offs
6
3
0
3
Mùa giải thường lệ
4
0
0
0
2015/2016
4
0
0
0
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Tổng số
14
3
0
3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Giai đoạn 4
3
1
0
1
Giai đoạn 3
3
3
2
5
Mùa giải thường lệ
2
2
1
3
7
2
2
4
2024
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
7
1
1
2
11
3
1
4
Play Offs Phân hạng
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
3
1
4
Mùa giải thường lệ
2
0
3
3
2019
5
1
1
2
Mùa giải thường lệ
5
1
1
2
3
1
3
4
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
0
2
2
2018
5
0
3
3
Mùa giải thường lệ
5
0
3
3
1
1
1
2
Giai đoạn 2
2
2
0
2
2017
5
0
2
2
Mùa giải thường lệ
5
0
2
2
3
3
0
3
Mùa giải thường lệ
3
2
2
4
Mùa giải thường lệ
7
1
1
2
5
3
0
3
2016
4
6
7
13
Mùa giải thường lệ
4
6
7
13
2
1
2
3
2015
5
0
3
3
Mùa giải thường lệ
5
0
3
3
2
0
3
3
2014
5
6
5
11
Mùa giải thường lệ
5
6
5
11
1
1
1
2
2014
5
7
4
11
Mùa giải thường lệ
5
7
4
11
Tổng số
116
51
53
104

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.05.2024
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2024)
14.11.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(14.11.2021)
29.04.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(29.04.2021)
07.05.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(07.05.2019)
04.05.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(04.05.2017)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.