Số liệu thống kê Dorde Gagic - Serbia / Borac

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Dorde Gagic

Dorde Gagic

Trung phong (Borac)
Tuổi: 33 (28.12.1990)
Chiều cao: 210 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
9
22
11
5.4
2.3
0.7
Mùa giải thường lệ
9
22
11
5.4
2.3
0.7
2023/2024
LKL
19
17.6
12.1
5.5
1.2
0.3
Play Offs
10
20.2
14.3
6.9
1
0.4
Mùa giải thường lệ
9
14.8
9.6
4
1.3
0.1
2023/2024
2
20
21
6.5
1
0
Play Offs
2
20
21
6.5
1
0
2023/2024
LKL
11
10.3
5.2
2.2
0.5
0
Mùa giải thường lệ
11
10.3
5.2
2.2
0.5
0
2022/2023
QBL
4
34
9.8
11.3
2.3
1.3
Play Offs
4
34
9.8
11.3
2.3
1.3
2022/2023
16
19.8
11
4.4
2.4
1.1
Tranh trụ hạng
3
21.3
14.3
8.3
0
2
Mùa giải thường lệ
13
19.4
10.2
3.5
2.9
0.8
2022/2023
LNB
14
13.6
6.9
2.9
1.2
0.4
Mùa giải thường lệ
14
13.6
6.9
2.9
1.2
0.4
2021/2022
LKL
41
20.3
13.8
4.6
1.4
0.7
Play Offs
12
21.7
12.9
4.5
1.3
0.8
Mùa giải thường lệ
29
19.7
14.1
4.7
1.4
0.6
2021/2022
2
21.5
13
5.5
1
1.5
Play Offs
2
21.5
13
5.5
1
1.5
2020/2021
LKL
36
19.3
10.4
4.1
1.9
0.6
Play Offs
10
21.3
13.8
4.4
1.6
0.6
Mùa giải thường lệ
26
18.5
9.1
4
2
0.5
2020/2021
4
17.3
8
3.3
2.3
0.5
Mùa giải thường lệ
4
17.3
8
3.3
2.3
0.5
2019/2020
15
19.3
11.5
3.7
1.7
0.5
Mùa giải thường lệ
15
19.3
11.5
3.7
1.7
0.5
2019/2020
6
16.2
6.8
3.7
0.8
0.7
Mùa giải thường lệ
6
16.2
6.8
3.7
0.8
0.7
2019
13
14
8.5
3.6
0.7
0.7
Play Offs
7
14
8.7
3.4
1.1
0.6
Mùa giải thường lệ
6
14
8.3
3.8
0.2
0.8
2018/2019
24
11.8
6.7
2.6
0.7
0.4
Play Offs
3
8.7
2
1
0.3
0
Mùa giải thường lệ
21
12.1
7.4
2.9
0.8
0.4
2018
14
19.2
10.6
5.3
0.9
1.1
Play Offs
4
22.3
12.3
4.3
0.3
0.8
Mùa giải thường lệ
10
18.1
10
5.7
1.2
1.3
2017/2018
8
20.9
10.1
5
1.4
1.1
Mùa giải thường lệ
8
20.9
10.1
5
1.4
1.1
2017/2018
12
22.7
8
4.2
1.3
0.5
Mùa giải thường lệ
12
22.7
8
4.2
1.3
0.5
2015/2016
27
17.1
7.8
4.6
0.9
0.7
Mùa giải thường lệ
27
17.1
7.8
4.6
0.9
0.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
1
30
14
9
5
1
Mùa giải thường lệ
1
30
14
9
5
1
2022/2023
3
15.7
7
2.3
2.3
1
Mùa giải thường lệ
3
15.7
7
2.3
2.3
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
10
11.9
7.3
2.2
0.5
0
Mùa giải thường lệ
10
11.9
7.3
2.2
0.5
0
2021/2022
18
20.9
10.8
4.8
1.2
0.6
Play Offs
1
25
7
6
1
2
Mùa giải thường lệ
17
20.6
11.1
4.8
1.2
0.5
2020/2021
2
19
12
5
0.5
0
Mùa giải thường lệ
2
19
12
5
0.5
0
2018/2019
14
13
6.9
3.6
1
0.4
Top 16
5
11.2
5.2
3
0
0.6
Mùa giải thường lệ
9
14
7.8
4
1.6
0.2
2013/2014
23
15
3.3
3.4
1
0.5
Top 16
13
16
3.7
3.6
1
0.5
Mùa giải thường lệ
10
13.8
2.8
3.1
0.9
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2019
10
6
2.1
1.7
0.5
0.2
Vòng 2
4
8
1.8
2
0.8
0
Vòng 1
6
4.5
2.3
1.5
0.3
0.3

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2024
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2024)
01.02.2024
?
?
(01.02.2024)
01.07.2023
?
?
(01.07.2023)
19.05.2023
?
?
(19.05.2023)
29.12.2022
?
?
(29.12.2022)
06.09.2022
?
?
(06.09.2022)
04.12.2020
?
?
(04.12.2020)
15.11.2019
?
?
(15.11.2019)
25.08.2019
?
?
(25.08.2019)
03.01.2018
?
?
(03.01.2018)
01.07.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2017)
03.08.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(03.08.2015)
11.02.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(11.02.2015)
01.07.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2012)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.