Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
19
93.52
1.69
5
Play Offs
11
93.32
2.51
0
Mùa giải thường lệ
45
92.93
2.14
6
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
36
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
92.42
1.75
1
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.