Tennis: Leos Friedl tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Leos Friedl
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2011
0
1 : 0
1 : 0
-
-
2006
540
0
2 : 1
-
2 : 1
-
2001
532
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2000
486
0
3 : 3
3 : 3
-
-
1998
728
0
0 : 1
-
-
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2011
453
0
3 : 8
0 : 1
2 : 5
1 : 2
2010
81
1
11 : 16
0 : 4
11 : 9
0 : 3
2009
76
0
11 : 10
3 : 3
6 : 5
2 : 2
2008
260
0
4 : 8
2 : 5
2 : 2
-
2007
44
1
17 : 21
6 : 11
10 : 7
1 : 2
2006
21
3
37 : 31
11 : 13
25 : 14
0 : 3
2005
20
6
42 : 22
10 : 10
25 : 7
6 : 4
2004
24
2
39 : 29
13 : 14
26 : 12
0 : 2
2003
26
1
39 : 29
13 : 13
24 : 13
2 : 3
2002
49
1
19 : 28
6 : 14
9 : 11
4 : 3
2001
48
0
21 : 28
11 : 16
8 : 9
2 : 3
2000
65
1
10 : 12
4 : 7
6 : 4
0 : 1
1999
148
0
0 : 1
-
0 : 1
-
1998
195
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2010
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2008
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2007
0
1 : 2
0 : 1
-
1 : 1
2006
0
2 : 4
1 : 2
1 : 1
0 : 1
2005
0
2 : 4
1 : 2
0 : 1
1 : 1
2004
0
2 : 3
1 : 1
0 : 1
1 : 1
2003
0
7 : 3
3 : 1
1 : 1
3 : 1
2002
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2001
1
6 : 0
-
-
6 : 0

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2010
Đất nện
€450,000
2007
Đất nện
$475,000
2006
Đất nện
$356,000
Đất nện
$665,000
Đất nện
$380,000
2005
Đất nện
$855,000
Đất nện
$356,000
Đất nện
$500,000
Đất nện
$356,000
Cứng
$355,000
Đất nện
$380,000
2004
Đất nện
$356,000
Đất nện
$855,000
2003
Đất nện
$356,000
2002
Đất nện
$356,000
2000
Đất nện
$300,000