Số liệu thống kê Elvar Fridriksson - Iceland / Maroussi

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Elvar Fridriksson

Elvar Fridriksson

Hậu vệ (Maroussi)
Tuổi: 30 (11.11.1994)
Chiều cao: 183 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
7
26.9
8.3
1.7
6.4
1
Mùa giải thường lệ
7
26.9
8.3
1.7
6.4
1
2023/2024
29
31.6
11.9
3.5
5.9
1.4
Play Offs
2
36.5
13.5
3
5
2.5
Giai đoạn Đội thua
5
31.4
13
4.4
5.2
1
Mùa giải thường lệ
22
31.2
11.5
3.3
6.1
1.4
2022/2023
LKL
41
20.4
8.7
1.7
4.5
0.8
Play Offs
10
18.7
7.4
1.4
4
0.7
Mùa giải thường lệ
31
21
9.1
1.8
4.6
0.8
2022/2023
4
23.3
8.5
2.8
5.8
0.3
Play Offs
4
23.3
8.5
2.8
5.8
0.3
2021/2022
3
7.7
1.7
2.3
1.7
0
Mùa giải thường lệ
3
7.7
1.7
2.3
1.7
0
2020/2021
LKL
36
29.4
15
2.8
7.3
1.1
Play Offs
1
-
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
35
30.2
15.3
2.9
7.5
1.1
2020/2021
6
28.3
15.5
2.8
6.3
0.7
Mùa giải thường lệ
6
28.3
15.5
2.8
6.3
0.7
2019/2020
33
28.2
16.7
2.9
7.7
0.9
Mùa giải thường lệ
33
28.2
16.7
2.9
7.7
0.9
2018/2019
5
17.2
4.8
1.4
3.2
0.4
Mùa giải thường lệ
5
17.2
4.8
1.4
3.2
0.4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
1
26
6
5
7
1
Mùa giải thường lệ
1
26
6
5
7
1
2023
2
27.5
3.5
2.5
4
2
Mùa giải thường lệ
2
27.5
3.5
2.5
4
2
2021/2022
4
27.3
15.5
3.8
5.3
1.3
Mùa giải thường lệ
4
27.3
15.5
3.8
5.3
1.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
8
28.6
13.6
3.3
6.9
1.3
Mùa giải thường lệ
6
29.8
12.5
3.2
6.8
1.3
Vòng loại
2
25
17
3.5
7
1
2023/2024
9
30.4
11.4
4.6
5.2
1.1
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
3
31.7
13.3
4
6
1.3
Mùa giải thường lệ
6
29.8
10.5
4.8
4.8
1
2022/2023
15
21.3
11.3
1.9
4.1
0.7
Giai đoạn Đội thắng
6
21.7
10.5
1.7
4
1.2
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
3
19.3
9
2.3
5.7
0.7
Mùa giải thường lệ
6
21.8
13.2
2
3.5
0.3
2021/2022
20
29
11.4
2.7
7.3
1.5
Giai đoạn Đội thắng
4
31
13.8
2.3
7.5
1
Mùa giải thường lệ
16
28.4
10.8
2.8
7.2
1.6
2021/2022
12
29.1
13.4
3.9
6
0.9
Giai đoạn 2
6
28.8
13
4.5
7.5
0.8
Mùa giải thường lệ
6
29.5
13.8
3.3
4.5
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
2
24
13.5
4
6.5
0
Vòng 4
2
24
13.5
4
6.5
0
2024
3
23
9
1.3
2.7
1.7
Vòng sơ loại
3
23
9
1.3
2.7
1.7
2023
18
30.7
18.6
3.4
3.3
1.2
Vòng 3
5
32.2
19
3.2
2.2
0.8
Vòng 2
5
33.8
20.8
4.4
2.8
0.6
Vòng 1
4
27.8
20.5
2.5
4.5
2.3
Vòng sơ loại
4
27.8
13.5
3.5
4.3
1.3
2022
4
15.8
6.3
1.3
2.8
0.8
Vòng 3
4
15.8
6.3
1.3
2.8
0.8
2019
2
11
8
1
0.5
1
Vòng 1
2
11
8
1
0.5
1
2017
5
8.6
3
1
1.4
0.2
Mùa giải thường lệ
5
8.6
3
1
1.4
0.2

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
07.06.2024
?
?
(07.06.2024)
01.07.2023
?
?
(01.07.2023)
11.08.2022
?
?
(11.08.2022)
15.04.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(15.04.2022)
01.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2021)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
26.09.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(26.09.2019)
01.01.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.01.2019)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.