Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
7
30
10.6
2.4
5
2.7
Mùa giải thường lệ
17
13.5
3.7
0.9
1.6
0.5
Play Offs
2
-
0
0
0
0
Hạng 5-8
1
-
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
-
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
2.1
1.3
0
0
0
Giai đoạn Đội thắng
6
12.5
2.7
1.3
0.8
0.8
Mùa giải thường lệ
19
16.6
4.6
1.3
2.5
0.5
Play Offs
3
18
3
1.3
1.7
0.7
Giai đoạn Đội thua
10
18.5
4.3
2.4
3
1
Mùa giải thường lệ
21
12.6
3
1.8
1.2
0.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Vòng Bảng
4
9.8
2
0.5
1.5
0.5
Mùa giải thường lệ
1
21
6
2
0
2
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.