Số liệu thống kê Yannick Franke - Hà Lan / Buyukcekmece

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Yannick Franke

Yannick Franke

Hậu vệ (Buyukcekmece)
Tuổi: 28 (21.05.1996)
Chiều cao: 194 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
7
37
21
6.4
2.7
0.1
Mùa giải thường lệ
7
37
21
6.4
2.7
0.1
2023/2024
10
30.7
17.6
4.9
2.5
1.2
Mùa giải thường lệ
10
30.7
17.6
4.9
2.5
1.2
2023/2024
ACB
19
17.7
10.8
3
0.9
0.4
Mùa giải thường lệ
19
17.7
10.8
3
0.9
0.4
2022/2023
31
26.8
15.7
4.8
2.5
0.8
Play Offs
9
28
14.3
4.2
1.8
0.7
Mùa giải thường lệ
22
26.3
16.3
5
2.8
0.8
2021/2022
ACB
9
15.2
6.2
2.1
0.9
0.6
Mùa giải thường lệ
9
15.2
6.2
2.1
0.9
0.6
2021/2022
25
29.4
15.4
5
3.7
0.8
Mùa giải thường lệ
25
29.4
15.4
5
3.7
0.8
2020/2021
LKL
14
29.6
12.5
3.8
3.1
1.2
Play Offs
2
26.5
7.5
3.5
4
1
Mùa giải thường lệ
12
30.1
13.3
3.8
3
1.3
2020/2021
15
18.6
9.3
2.6
2
0.7
Mùa giải thường lệ
15
18.6
9.3
2.6
2
0.7
2020/2021
4
16
10
2.3
0.5
0.3
Mùa giải thường lệ
4
16
10
2.3
0.5
0.3
2018/2019
LKL
32
27.5
13.5
3.8
2
0.5
Play Offs
2
27
9.5
2
3.5
0
Mùa giải thường lệ
30
27.5
13.8
4
1.9
0.6
2017/2018
37
8.4
3.7
1.7
0.5
0.4
Play Offs
14
8.9
4.6
0.6
0.6
0.4
Mùa giải thường lệ
23
8
3.2
2.3
0.3
0.3
2016/2017
7
14.9
5.9
2
1
0.6
Mùa giải thường lệ
7
14.9
5.9
2
1
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2021
1
26
13
2
2
0
Mùa giải thường lệ
1
26
13
2
2
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022/2023
9
25.7
12.8
3.9
2.1
0.9
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
3
23.7
8
2.3
2.3
0.3
Mùa giải thường lệ
6
26.7
15.2
4.7
2
1.2
2021/2022
14
28.6
13.8
4.6
3.2
0.9
Giai đoạn 2
6
29
13.7
3
3
1
Mùa giải thường lệ
6
28.7
12.7
6.5
3.3
0.7
Vòng loại
2
27
17.5
3.5
3.5
1
2020/2021
3
28
17
4
2
1.3
Vòng sơ loại
3
28
17
4
2
1.3
2017/2018
14
11
6.3
1.7
0.5
0.2
Top 16
6
12
8.2
2.5
0.7
0
Mùa giải thường lệ
8
10.1
4.9
1.1
0.4
0.4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
3
20.3
11
4
2
1
Vòng 4
3
20.3
11
4
2
1
2024
3
27.7
16.3
4.7
1.7
1.7
Vòng sơ loại
3
27.7
16.3
4.7
1.7
1.7
2023
6
27
14
4.2
2.2
1.5
Vòng 3
1
27
8
2
5
2
Vòng 2
5
27
15.2
4.6
1.6
1.4
2022
9
21.2
14.6
2.1
2.6
0.9
Mùa giải thường lệ
3
17
14.7
1.7
3
0.7
Vòng 4
6
23.3
14.5
2.3
2.3
1
2022
1
26
6
4
5
0
1
26
6
4
5
0
2019
11
23.1
13.4
3.5
1.6
0.7
Vòng 2
5
25.6
12.8
3.2
2.4
0.6
Vòng 1
6
21
13.8
3.7
1
0.8
2015
1
8
3
0
0
0
Giai đoạn 1
1
8
3
0
0
0

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
02.03.2024
?
?
(02.03.2024)
01.07.2023
?
?
(01.07.2023)
01.10.2022
?
?
(01.10.2022)
01.04.2022
?
?
(01.04.2022)
01.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2021)
26.03.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(26.03.2021)
17.12.2020
?
?
(17.12.2020)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
01.07.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2019)
01.07.2018
?
?
(01.07.2018)
11.08.2017
?
?
(11.08.2017)
01.01.2017
?
?
(01.01.2017)
01.07.2016
?
?
(01.07.2016)
01.01.2016
?
?
(01.01.2016)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.