Quảng cáo
Quảng cáo
Loading...
Lịch sử trận đấu
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1995
765
0
4 : 3
2 : 2
-
2 : 1
1994
792
0
3 : 2
0 : 1
-
3 : 1
1993
298
0
4 : 6
3 : 3
0 : 2
1 : 1
1992
166
0
13 : 12
10 : 10
-
3 : 2
1991
205
0
5 : 8
2 : 6
-
3 : 2
1990
188
0
6 : 13
6 : 10
-
0 : 3
Các giải đấu đã vô địch
Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
1994
1993
1992
1991