Quảng cáo
Quảng cáo
Loading...
Lịch sử trận đấu
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1995
530
0
4 : 5
3 : 3
0 : 1
1 : 1
1994
246
0
10 : 5
7 : 4
-
3 : 1
1993
368
0
2 : 3
1 : 1
0 : 1
1 : 1
1992
386
0
3 : 1
3 : 1
-
-
Các giải đấu đã vô địch
Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2001
2000
1999
1998
1997
1996
1995