Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
7
87.50
3.69
0
Mùa giải thường lệ
3
81.13
4.95
0
Play Offs
5
91.61
2.57
1
Mùa giải thường lệ
44
91.56
2.33
4
Play Offs
22
93.70
1.85
1
Mùa giải thường lệ
26
92.05
1.96
2
Play Offs
4
86.15
3.29
0
Mùa giải thường lệ
26
92.56
2.21
1
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
93.10
2.10
3
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
93.26
2.08
0
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
91.67
2.00
0
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
29
-
-
-
Play Offs
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
41
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
3
95.24
1.27
0
Mùa giải thường lệ
3
93.33
1.95
2
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
70.00
5.71
0
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.