Số liệu thống kê Luca Fazzini - Thụy Sĩ / Lugano

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Luca Fazzini

Luca Fazzini

Tiền đạo (Lugano)
Tuổi: 29 (17.03.1995)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
19
7
3
10
2023/2024
60
19
18
37
Play Offs
7
2
0
2
Thăng hạng - Play Offs
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
51
16
17
33
2022/2023
60
12
15
27
Play Offs
8
1
0
1
Mùa giải thường lệ
52
11
15
26
2021/2022
57
18
26
44
Play Offs
5
1
0
1
Mùa giải thường lệ
52
17
26
43
2020/2021
57
24
22
46
Play Offs
5
2
3
5
Mùa giải thường lệ
52
22
19
41
2019/2020
50
14
10
24
Mùa giải thường lệ
50
14
10
24
2018/2019
54
12
16
28
Play Offs
4
0
2
2
Mùa giải thường lệ
50
12
14
26
2017/2018
66
23
30
53
Play Offs
18
4
7
11
Mùa giải thường lệ
48
19
23
42
2016/2017
NLA
56
21
14
35
Play Offs
11
5
4
9
Mùa giải thường lệ
45
16
10
26
2016/2017
NLB
3
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
2015/2016
NLA
55
4
8
12
Play Offs
14
2
1
3
Mùa giải thường lệ
41
2
7
9
2015/2016
NLB
8
2
3
5
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
2
3
5
2014/2015
NLA
40
2
4
6
Play Offs
4
0
1
1
Mùa giải thường lệ
36
2
3
5
2013/2014
NLA
35
6
2
8
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
34
6
2
8
2012/2013
NLA
27
2
1
3
Play Offs
6
0
0
0
Mùa giải thường lệ
21
2
1
3
Tổng số
647
167
173
340
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2020/2021
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
2
1
2
3
2019/2020
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2018/2019
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
2017/2018
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
2016/2017
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
2015/2016
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2014/2015
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
Tổng số
13
8
4
12
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2021/2022
6
4
2
6
Mùa giải thường lệ
6
4
2
6
2018/2019
4
0
0
0
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
2016/2017
5
1
0
1
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Tổng số
23
7
3
10
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
3
2
1
3
2021
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
2
0
0
0
2
1
0
1
2019
3
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
2
0
0
0
2
1
0
1
2015
6
2
5
7
Tranh trụ hạng
2
1
3
4
Mùa giải thường lệ
4
1
2
3
1
0
1
1
2013
2
0
5
5
Play Offs
1
0
2
2
Mùa giải thường lệ
1
0
3
3
3
3
1
4
Tổng số
29
10
14
24
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.