Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
13
90.57
3.48
0
Mùa giải thường lệ
2
88.57
3.61
0
Mùa giải thường lệ
2
86.79
4.19
0
Mùa giải thường lệ
21
90.67
4.04
0
Mùa giải thường lệ
14
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs Phân hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
25.00
13.60
0
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
87.64
5.67
0
1
-
-
-
3
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.