Số liệu thống kê Cesc Fabregas - Tây Ban Nha / Como

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Cesc Fabregas

Cesc Fabregas

Đã giải nghệ
Tuổi: 37 (04.05.1987)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2022/2023
6.9
17
0
2
6
0
2021/2022
6.7
2
0
0
0
0
2020/2021
7.1
21
2
3
2
0
2019/2020
6.7
18
0
3
1
1
2018/2019
6.9
13
1
0
2
0
2018/2019
6.7
6
0
0
1
0
2017/2018
7.3
32
2
4
6
1
2016/2017
1
0
-
0
0
2016/2017
7.5
29
5
12
8
0
2015/2016
7.4
37
5
7
5
0
2014/2015
34
3
18
11
1
2013/2014
36
8
13
4
0
2012/2013
32
11
-
7
0
2011/2012
28
9
-
6
0
2010/2011
25
3
-
5
0
2009/2010
27
15
-
5
0
2008/2009
22
3
-
7
0
2007/2008
32
7
-
9
0
2006/2007
37
2
-
6
0
2005/2006
35
3
-
5
1
2004/2005
33
2
-
4
0
Tổng số
517
81
62
100
4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2020/2021
5
1
3
0
0
2019/2020
2
0
0
0
0
2019/2020
2
0
0
0
0
2018/2019
1
0
0
0
0
2018/2019
1
0
0
0
0
2018/2019
1
0
0
0
0
2018/2019
3
1
0
1
0
2018
6.5
1
0
0
0
0
2017/2018
4
0
1
0
0
2017/2018
4
0
3
1
0
2017
6.5
1
0
0
0
0
2016/2017
6
0
-
1
0
2016/2017
2
2
1
0
0
2015/2016
4
0
-
1
0
2015
1
0
0
0
0
2014/2015
1
0
0
0
0
2014/2015
4
0
1
0
0
2013/2014
8
4
2
1
0
2013
2
0
-
1
0
2012/2013
7
2
-
2
0
2012
1
0
-
0
0
2011/2012
7
3
-
2
0
2011
1
0
-
0
0
2009/2010
1
0
-
0
0
2008/2009
1
0
-
0
0
Tổng số
71
13
11
10
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2021/2022
7.1
1
0
0
0
0
2021/2022
2
0
0
0
0
2018/2019
7.3
5
0
2
0
0
2017/2018
7.5
8
1
1
0
0
2015/2016
7.3
7
1
1
2
0
2014/2015
8
2
4
2
0
2013/2014
9
1
2
4
0
2012/2013
8
1
-
1
0
2011/2012
9
1
-
0
0
2011
1
1
-
0
0
2010/2011
5
3
-
0
0
2009/2010
8
4
-
3
0
2008/2009
10
0
-
1
0
2007/2008
8
4
-
0
0
2006/2007
8
0
-
1
0
2005/2006
13
1
-
1
0
2004/2005
5
1
-
1
0
Tổng số
116
22
10
16
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2016
7.2
4
0
1
0
0
2014
2
0
1
0
0
2012
7.3
6
2
-
0
0
2010
4
0
-
0
0
2008
7.6
6
1
-
0
0
2006
4
0
-
1
0
Tổng số
81
11
4
9
0

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
Phí
15.07.2022
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
11.01.2019
Chuyển nhượng
€9.0m
Chuyển nhượng
01.07.2014
Chuyển nhượng
€33.0m
Chuyển nhượng
15.08.2011
Chuyển nhượng
€34.0m
Chuyển nhượng
11.09.2003
Chuyển nhượng
€3.2m
Chuyển nhượng

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
23.09.2021
28.08.2022
Chấn thương cơ
11.04.2021
24.04.2021
Chấn thương cơ
12.12.2020
02.02.2021
Chấn thương bắp chân
23.08.2020
29.08.2020
Chưa đủ thể lực
31.10.2019
23.11.2019
Chấn thương đùi
14.04.2019
17.05.2019
Chấn thương bắp chân
10.03.2019
05.04.2019
Chấn thương đùi
27.12.2018
01.01.2019
Chấn thương lưng
05.11.2018
10.11.2018
Mắc bệnh
08.08.2018
19.09.2018
Chấn thương đầu gối
18.01.2018
27.01.2018
Chấn thương đùi
18.10.2016
17.11.2016
Chấn thương cơ
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.