Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
14
90.26
2.79
0
Play Offs
7
90.50
2.76
1
Mùa giải thường lệ
41
91.81
2.39
3
Mùa giải thường lệ
45
-
-
-
Mùa giải thường lệ
40
-
-
-
Mùa giải thường lệ
30
-
-
-
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
91.30
2.00
0
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Play Offs
5
91.16
2.60
1
Mùa giải thường lệ
30
-
-
-
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
80.65
6.00
0
Play Offs
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Play Offs
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.