Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
7
91.10
1.91
2
Mùa giải thường lệ
32
89.63
2.66
0
Play Offs
12
92.06
2.08
0
Mùa giải thường lệ
37
90.25
2.55
2
Play Offs
8
91.26
2.14
0
Mùa giải thường lệ
42
91.86
2.03
6
Play Offs
8
95.07
1.30
1
Mùa giải thường lệ
32
90.04
2.57
2
Play Offs
2
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
30
89.12
3.13
2
Play Offs
2
87.27
3.42
0
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
52
91.36
2.58
1
Mùa giải thường lệ
52
92.28
2.00
4
Play Offs
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
87.23
3.54
0
Mùa giải thường lệ
16
92.21
2.03
2
Mùa giải thường lệ
13
90.64
1.92
1
Mùa giải thường lệ
37
90.30
3.24
1
Mùa giải thường lệ
28
91.13
2.64
0
Mùa giải thường lệ
12
91.87
2.60
1
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
26
91.79
2.66
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
100.00
0.00
1
Mùa giải thường lệ
1
74.29
9.00
0
1
88.89
1.85
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
100.00
0.00
1
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
76.92
8.00
0
Mùa giải thường lệ
5
88.89
2.34
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.