Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
13
91.92
2.22
1
Play Offs
4
86.73
3.77
0
Mùa giải thường lệ
29
94.11
1.75
3
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
35
-
-
-
Play Offs
1
82.35
3.09
0
Mùa giải thường lệ
12
91.59
2.55
1
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
5
94.87
1.53
0
Mùa giải thường lệ
21
91.56
2.58
2
Mùa giải thường lệ
14
87.91
4.00
0
Giai đoạn Đội thắng
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
91.81
2.87
0
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Play Offs
1
94.74
1.50
0
Mùa giải thường lệ
8
91.81
2.00
0
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Play Offs
1
100.00
0.00
0
Mùa giải thường lệ
16
92.01
2.07
0
Play Out
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
36
-
-
-
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.