Số liệu thống kê Tomas Dimsa - Lithuania / Dimsa T.

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Tomas Dimsa

Tomas Dimsa

Hậu vệ
Tuổi: 30 (02.01.1994)
Chiều cao: 196 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
LKL
33
17.7
7
1.6
2
0.6
Play Offs
9
14.3
5.1
0.8
1.3
0.4
Mùa giải thường lệ
24
19
7.8
1.9
2.3
0.7
2023/2024
4
20.3
10
3.5
2
0.8
Play Offs
4
20.3
10
3.5
2
0.8
2022/2023
LKL
43
18.3
7.7
2
2.4
0.6
Play Offs
11
18.9
7.3
1.8
2.5
0.8
Mùa giải thường lệ
32
18.2
7.9
2.1
2.4
0.6
2022/2023
4
18.3
8
0.8
1.8
0
Play Offs
4
18.3
8
0.8
1.8
0
2021/2022
28
25.1
11.7
2.8
2
0.7
Mùa giải thường lệ
28
25.1
11.7
2.8
2
0.7
2020/2021
ACB
34
21.3
7
1.2
1.1
0.4
Play Offs
2
21
4.5
2
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
32
21.3
7.2
1.2
1.2
0.3
2020/2021
LKL
1
16
3
1
3
0
Mùa giải thường lệ
1
16
3
1
3
0
2019/2020
LKL
24
27.1
14.1
2.7
3.6
0.9
Mùa giải thường lệ
24
27.1
14.1
2.7
3.6
0.9
2018/2019
LKL
37
19.9
8
1.9
2.4
0.6
Play Offs
3
24
12
2.3
0.7
0
Mùa giải thường lệ
34
19.5
7.7
1.9
2.6
0.6
2017/2018
8
4.1
0.5
0.1
0.5
0
Play Offs
3
2
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
5
5.4
0.8
0.2
0.8
0
2017/2018
LKL
28
30.1
12
2.7
4
0.9
Mùa giải thường lệ
28
30.1
12
2.7
4
0.9
2017/2018
5
22.8
10
2.8
2.6
0.6
Mùa giải thường lệ
5
22.8
10
2.8
2.6
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2021
4
21.3
8.8
1.8
3
0.8
Mùa giải thường lệ
4
21.3
8.8
1.8
3
0.8
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
33
17.8
6.4
1.5
1.7
0.4
Mùa giải thường lệ
33
17.8
6.4
1.5
1.7
0.4
2022/2023
36
15.8
5.9
1.1
0.9
0.5
Play Offs
3
20.3
6
2
1.3
0.7
Mùa giải thường lệ
33
15.4
5.9
1
0.8
0.5
2021/2022
15
27.1
13.1
2.7
3.2
0.6
Giai đoạn Đội thắng
5
21.2
7
2.2
2
0.2
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
2
33.5
18.5
4.5
3.5
1
Mùa giải thường lệ
5
30
15.2
2.8
4.6
0.4
Vòng loại
3
28
16
2.3
2.7
1.3
2020/2021
19
22.2
10.2
1.6
2.4
0.3
Play Offs
4
17.3
9
1.8
1.5
0
Top 16
6
21.8
7.8
1.7
3
0.2
Mùa giải thường lệ
9
24.7
12.2
1.6
2.3
0.6
2019/2020
18
26.8
12.4
1.9
2.9
0.5
Play Offs
2
29.5
17
2
4
0.5
Mùa giải thường lệ
14
26.6
12.6
1.8
3
0.5
Vòng loại
2
25.5
6
3
1
0.5
2014/2015
10
6.7
1.4
0.9
0.7
0.2
Top 16
7
6.9
1.1
1
0.9
0
Mùa giải thường lệ
3
6.3
2
0.7
0.3
0.7
2013/2014
18
12.8
3.1
1.3
0.5
0.2
Top 16
12
15.2
3.8
1.8
0.7
0.3
Mùa giải thường lệ
6
7.8
1.7
0.5
0.2
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
2
26.5
12
3
3
1
Vòng 4
2
26.5
12
3
3
1
2024
4
10.5
1.8
0.5
0.8
0.5
Play Offs
2
7.5
0.5
0
0.5
1
Mùa giải thường lệ
2
13.5
3
1
1
0
2
6
0
0
0
0
2023
14
22
8.4
1.4
2
0.7
Hạng 5-8
2
21
11
1
1
0
Play Offs
1
18
3
2
1
1
Mùa giải thường lệ
2
18.5
8.5
2.5
2
0.5
Vòng sơ loại
3
20
7.3
1.3
1.7
0
Vòng 2
6
25.2
9
1.2
2.7
1.3
2023
6
17.7
4.3
1.2
1.8
0.2
6
17.7
4.3
1.2
1.8
0.2
2022
5
14.8
3.6
1.4
1
0.2
5
14.8
3.6
1.4
1
0.2
2022
6
21.2
8.7
0.8
1.3
0.5
Vòng 4
6
21.2
8.7
0.8
1.3
0.5
2021
3
16.3
8
1
1.3
0
3
16.3
8
1
1.3
0
2020
4
6.5
3.5
0.3
0.3
0
Vòng loại - Play Offs
2
4.5
1.5
0.5
0
0
Vòng loại
2
8.5
5.5
0
0.5
0

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2022
?
?
(01.07.2022)
31.08.2021
?
?
(31.08.2021)
01.10.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.10.2020)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
29.06.2019
?
?
(29.06.2019)
01.07.2018
?
?
(01.07.2018)
11.04.2018
?
?
(11.04.2018)
01.07.2017
?
?
(01.07.2017)
01.07.2016
?
?
(01.07.2016)
30.09.2015
?
?
(30.09.2015)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
25.11.2023
29.11.2023
Chấn thương vai
10.11.2023
14.11.2023
Chấn thương cơ
06.12.2022
12.12.2022
Mắc bệnh
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.