Số liệu thống kê Chris DiDomenico - Canada / Ambri-Piotta

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Chris DiDomenico

Chris DiDomenico

Tiền đạo (Ambri-Piotta)
Tuổi: 35 (20.02.1989)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
4
1
1
2
Mùa giải thường lệ
16
2
7
9
2023/2024
64
16
34
50
Play Offs
12
4
5
9
Mùa giải thường lệ
52
12
29
41
2022/2023
55
25
35
60
Play Offs
9
2
5
7
Mùa giải thường lệ
46
23
30
53
2021/2022
58
20
48
68
Play Offs
9
5
10
15
Mùa giải thường lệ
49
15
38
53
2020/2021
53
15
33
48
Play Offs
5
0
2
2
Mùa giải thường lệ
48
15
31
46
Mùa giải thường lệ
43
11
28
39
Play Offs
7
4
1
5
Mùa giải thường lệ
48
10
36
46
2017/2018
AHL
35
15
26
41
Play Offs
13
7
11
18
Mùa giải thường lệ
22
8
15
23
2017/2018
NHL
24
6
4
10
Mùa giải thường lệ
24
6
4
10
2017/2018
AHL
25
5
8
13
Mùa giải thường lệ
25
5
8
13
2017/2018
AHL
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
1
0
1
2016/2017
NHL
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
2016/2017
NLA
48
10
28
38
Mùa giải thường lệ
48
10
28
38
2015/2016
NLA
56
13
40
53
Play Out
6
1
6
7
Nhóm Rớt hạng
4
0
7
7
Mùa giải thường lệ
46
12
27
39
2014/2015
NLA
4
2
7
9
Tranh trụ hạng
4
2
7
9
2014/2015
NLB
45
30
59
89
Play Offs
12
5
21
26
Mùa giải thường lệ
33
25
38
63
2013/2014
NLB
12
10
12
22
Play Offs
12
10
12
22
2013/2014
29
24
48
72
Mùa giải thường lệ
29
24
48
72
2012/2013
46
33
64
97
Play Offs
15
11
31
42
Giai đoạn Đội thua
8
5
9
14
Mùa giải thường lệ
23
17
24
41
2011/2012
AHL
14
2
11
13
Mùa giải thường lệ
14
2
11
13
Tổng số
692
255
530
785
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2020/2021
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
2019/2020
3
2
2
4
Mùa giải thường lệ
3
2
2
4
2018/2019
4
2
2
4
Mùa giải thường lệ
4
2
2
4
2016/2017
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2015/2016
2
0
3
3
Mùa giải thường lệ
2
0
3
3
2014/2015
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
0
2
2
Tổng số
16
6
12
18
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
6
0
4
4
Mùa giải thường lệ
6
0
4
4
Play Offs
2
2
2
4
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Play Offs
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2021/2022
7
3
4
7
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
5
2
4
6
Play Offs
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Play Offs
3
1
3
4
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Play Offs
2
0
3
3
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2013/2014
5
0
12
12
Super final
2
0
5
5
Vòng 3
3
0
7
7
Tổng số
44
10
32
42

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
28.10.2024
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.10.2024)
01.05.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2023)
01.05.2020
?
?
(01.05.2020)
13.06.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(13.06.2018)
15.02.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(15.02.2018)
28.02.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.02.2017)
12.02.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(12.02.2014)
01.07.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2012)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.