Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
16
91.67
2.69
1
Mùa giải thường lệ
22
91.96
2.65
1
Mùa giải thường lệ
11
87.24
3.28
1
Play Offs
14
93.29
1.97
0
Mùa giải thường lệ
55
91.57
2.38
3
Play Offs
2
95.83
1.12
0
Mùa giải thường lệ
9
92.79
1.89
1
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
14
90.60
2.71
0
Mùa giải thường lệ
22
90.84
2.79
0
Play Offs
2
88.89
4.05
0
Mùa giải thường lệ
46
93.24
2.18
5
Play Offs
5
94.30
2.20
0
Mùa giải thường lệ
28
93.28
2.00
2
Play Offs
1
94.12
1.00
0
Mùa giải thường lệ
34
93.29
2.03
4
Mùa giải thường lệ
48
-
-
-
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Play Offs
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Play Off Đội thua
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
42
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.