Số liệu thống kê Vytenis Cizauskas - Lithuania / Siauliai

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Vytenis Cizauskas

Vytenis Cizauskas

Hậu vệ (Siauliai)
Tuổi: 32 (16.09.1992)
Chiều cao: 188 cm
Khoản vay từ: CSM Constanta (Cho đến khi: 29.11.2024)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
3
20.3
10.3
2.3
3
1
Mùa giải thường lệ
3
20.3
10.3
2.3
3
1
2024/2025
LKL
2
19.5
3.5
1.5
4.5
1
Mùa giải thường lệ
2
19.5
3.5
1.5
4.5
1
2023/2024
25
17.1
8.1
3.1
3.2
0.5
Hạng 5-8
2
11
3
1.5
2
0
Play Offs
3
12
6.3
2
1.7
0
Giai đoạn Đội thắng
10
16.8
7.3
3.4
3.6
0.6
Mùa giải thường lệ
10
20.3
10.4
3.5
3.5
0.6
2022/2023
23
27.2
11.4
3.1
5.5
1
Giai đoạn Đội thắng
7
27.6
11.3
2
4.3
1.1
Mùa giải thường lệ
16
27.1
11.4
3.6
6
0.9
2021/2022
13
20.8
5.9
2
3.7
0.8
Mùa giải thường lệ
13
20.8
5.9
2
3.7
0.8
2021/2022
LKL
11
24.6
10.3
3.6
4.1
0.9
Mùa giải thường lệ
11
24.6
10.3
3.6
4.1
0.9
2021/2022
5
22.8
13
3.6
4
1
Mùa giải thường lệ
5
22.8
13
3.6
4
1
2020/2021
LKL
10
22.5
12
2.6
3.7
1.2
Mùa giải thường lệ
10
22.5
12
2.6
3.7
1.2
2020/2021
20
19
7.7
2.6
3.1
1.2
Mùa giải thường lệ
20
19
7.7
2.6
3.1
1.2
2019/2020
TBL
24
25.9
14
3.4
2.8
1.2
Mùa giải thường lệ
24
25.9
14
3.4
2.8
1.2
2018/2019
TBL
35
25.5
14.1
3.1
4
1.7
Play Offs
5
26.2
11
3
3.6
1.8
Mùa giải thường lệ
30
25.5
14.7
3.2
4
1.7
2017/2018
27
28.7
16.4
3.3
5
1.7
Play Offs
7
28.7
18.7
3
5.1
1.1
Mùa giải thường lệ
20
28.8
15.7
3.4
4.9
2
2017/2018
14
30.1
15.9
4
5.1
1.1
Play Offs
6
30.5
15.2
3.8
4
0.8
Mùa giải thường lệ
8
29.8
16.5
4.1
6
1.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
4
19.8
6.8
2.5
4
0.8
Play Offs
2
22
7
3
4
0.5
Mùa giải thường lệ
2
17
6.5
2
4
1
2022/2023
4
27.5
16.3
4.5
5.8
0.5
Play Offs
2
31
18
6
5.5
0
Mùa giải thường lệ
2
24
14.5
3
6
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2013/2014
17
8.4
2.1
1
1.1
0.4
Top 16
10
10.9
2.5
1.3
1.8
0.7
Mùa giải thường lệ
7
4.9
1.6
0.6
0.1
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
5
12.8
2.2
1.4
2.6
0.6
Vòng 2
5
12.8
2.2
1.4
2.6
0.6

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
29.11.2024
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(29.11.2024)
29.10.2024
Cho mượn
Cho mượn
(29.10.2024)
01.07.2022
?
?
(01.07.2022)
13.01.2022
?
?
(13.01.2022)
01.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2021)
01.04.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.04.2021)
01.07.2020
?
?
(01.07.2020)
02.10.2018
?
?
(02.10.2018)
01.07.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2017)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.