Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
9
92.14
2.14
1
Play Offs
12
93.96
2.01
1
Mùa giải thường lệ
31
91.12
2.87
1
Mùa giải thường lệ
1
83.33
3.12
0
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
88.89
3.06
0
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
100.00
0.00
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
1
-
-
-
4
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.