Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
8
23.5
13.1
3
5.1
1.5
Play Offs
8
26
12.8
2.4
5.9
1.8
Mùa giải thường lệ
31
22.3
11.2
2.3
5.5
1.5
Play Offs
2
28.5
10.5
2
6
3
Play Offs
9
24.6
10.9
2.6
6.1
1.6
Mùa giải thường lệ
15
24.9
14.3
3
6.7
2.3
Mùa giải thường lệ
8
6.5
1.3
0.3
1.1
0.8
Play Offs
4
3.3
0
0.8
0.5
0
Mùa giải thường lệ
65
18.2
5.1
1.8
3.4
1
Play Offs
10
27
9.3
3
4.1
1.4
Mùa giải thường lệ
65
21.9
6.1
2
3.6
1.2
Mùa giải thường lệ
10
22
10.7
2.3
4.3
2.3
Giai đoạn Chung kết
5
25.8
16.2
1.4
5.4
1.8
Mùa giải thường lệ
20
22
10.2
2.7
5
1.1
Play Offs
9
23.7
11.4
3.8
4.6
1.8
Mùa giải thường lệ
32
24
10.1
2.4
5
1.3
Play Offs
9
15.4
6.6
1.7
2.8
0.9
Mùa giải thường lệ
24
24.3
10
1.9
4.5
1.8
Play Offs
3
29.3
22
3.7
5.7
2.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
2
27
17
2.5
3.5
1.5
Mùa giải thường lệ
3
26
12.7
1.3
6.3
2.3
Mùa giải thường lệ
2
27
17
2
4
2
Mùa giải thường lệ
3
22.7
8
3.7
4.3
1.7
Mùa giải thường lệ
1
34
21
4
2
1
Mùa giải thường lệ
3
27
13.7
5
10.3
2.7
Mùa giải thường lệ
2
22
14
5.5
7
0
Mùa giải thường lệ
3
24.3
14
3.7
4.7
0
Mùa giải thường lệ
2
20
8.5
1.5
3
1
Mùa giải thường lệ
3
25.7
12.7
2.7
3.3
1.3
Mùa giải thường lệ
1
34
3
5
3
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
9
27.3
13.7
3.6
7.2
1
Top 4
2
26
7.5
3.5
6.5
1.5
Play Offs
3
24
15.7
3
6
0.7
Mùa giải thường lệ
32
25.4
11.3
2.8
6.5
1.3
Mùa giải thường lệ
9
28.6
15
2.8
5.9
1.9
Mùa giải thường lệ
10
25.8
9.3
2.5
6.7
2
Mùa giải thường lệ
28
23.9
9.9
2.3
7.1
1.4
Top 4
2
25
11
2.5
10.5
2
Play Offs
3
28
12.3
4.7
8.3
3
Mùa giải thường lệ
29
23.1
8.2
2.4
4.5
1.4
Top 4
2
7.5
0
1
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
28
24.3
8.4
2.5
4.8
1.5
Top 16
5
4.2
2
0.4
0.2
0.2
Mùa giải thường lệ
6
12.3
3.5
0.7
3.5
0.8
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Giai đoạn 3
2
33.5
15.5
3
8.5
1.5
1
27
7
2
6
0
Sơ loại - Loại trực tiếp
2
37
16.5
3.5
14
3
Vòng sơ loại
2
27
16
4
9
5
2
26.5
21
2.5
7
1.5
Vòng 2
4
31.8
14.3
4.5
8.5
2.5
Vòng 1
2
35
24
3.5
5.5
2.5
Play Offs
3
27.3
11.7
3.7
6
3
Mùa giải thường lệ
3
28.7
13
2
10.7
4
Play Offs
1
33
9
4
5
1
Mùa giải thường lệ
3
27
16
5.7
6
2
Play Offs
3
31.7
13.7
5
8.7
2.7
Mùa giải thường lệ
2
25
9.5
3.5
7.5
1
Vòng sơ loại
3
29.3
15.3
4
7
2
Vòng 2
2
31
18.5
1.5
6
4
Vòng 1
2
23
7
5
9.5
2.5
Play Offs
1
28
13
3
9
4
Mùa giải thường lệ
5
28.4
16.4
3
5.2
2.6
Play Offs
1
29
11
1
1
0
Mùa giải thường lệ
5
25.8
8.8
1.6
5
1.8
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
Tiền sử chấn thương
Từ
Đến
Chấn thương
08.04.2024
20.04.2024
Va chạm
26.03.2022
28.03.2022
Mắc bệnh
01.03.2021
12.03.2021
Mắc bệnh
05.02.2021
08.02.2021
Chấn thương đầu gối
14.12.2018
18.12.2018
Chấn thương cơ
26.03.2018
17.05.2018
Chấn thương đầu gối
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.