Số liệu thống kê Cassidie Burdick - Mỹ / Perfumerias Avenida

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Cassidie Burdick

Cassidie Burdick

Tuổi: 30 (30.09.1994)
Chiều cao: 188 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
8
19.9
3.6
6.8
1.5
0.4
Mùa giải thường lệ
8
19.9
3.6
6.8
1.5
0.4
2022/2023
2
11
2
3
0.5
0
Play Offs
2
11
2
3
0.5
0
2022/2023
18
26.7
8.6
9.8
3
0.7
Mùa giải thường lệ
18
26.7
8.6
9.8
3
0.7
2021/2022
21
21.4
6
5.9
2.2
0.7
Play Offs
7
17.6
3.9
4.3
1.7
0.9
Mùa giải thường lệ
14
23.4
7.1
6.6
2.5
0.6
2021
13
2.7
0.2
0.9
0.2
0.2
Mùa giải thường lệ
13
2.7
0.2
0.9
0.2
0.2
2021
3
3.3
2
0.3
0
0
Mùa giải thường lệ
3
3.3
2
0.3
0
0
2021
4
4.8
1
1.8
0.8
0.3
Mùa giải thường lệ
4
4.8
1
1.8
0.8
0.3
2020/2021
19
33.4
13.4
11.3
2.5
1.3
Play Offs
8
34.9
13.4
11.5
2
1
Mùa giải thường lệ
11
32.4
13.5
11.2
2.8
1.5
2020
27
1.7
0.3
0.3
0.1
0
Play Offs
8
2.4
0.5
0.5
0.3
0
Mùa giải thường lệ
19
1.5
0.2
0.3
0.1
0
2019/2020
21
34.9
15.3
10.1
3.6
1.5
Mùa giải thường lệ
21
34.9
15.3
10.1
3.6
1.5
2018/2019
35
28.7
12.6
9.3
2.5
1.1
Play Offs
11
30.3
11
10.8
2.3
1.2
Mùa giải thường lệ
24
28.1
13.3
8.5
2.7
1.1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
1
30
6
8
2
0
Mùa giải thường lệ
1
30
6
8
2
0
2021/2022
2
25.5
12.5
8
1.5
0
Mùa giải thường lệ
2
25.5
12.5
8
1.5
0
2021
2
34.5
16.5
12
1.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
34.5
16.5
12
1.5
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
9
19.8
3.9
6.7
2
0.4
Mùa giải thường lệ
9
19.8
3.9
6.7
2
0.4
2022/2023
5
21
4.6
3.4
1.2
0.6
Play Offs
3
17.3
3
4
1
0.3
Mùa giải thường lệ
2
27
7
2.5
1.5
1
2022/2023
8
33.6
9
13.8
3.3
0.9
Play Offs
3
33
5
13.7
2.7
0.3
Mùa giải thường lệ
5
34
11.4
13.8
3.6
1.2
2021/2022
8
21.3
6.8
7.3
2
0.6
Play Offs
6
21
6.3
7.2
1.7
0.5
Mùa giải thường lệ
2
22
8
7.5
3
1

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
31.08.2024
?
?
(31.08.2024)
18.11.2023
?
?
(18.11.2023)
16.02.2023
?
?
(16.02.2023)
01.07.2022
?
?
(01.07.2022)
30.09.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(30.09.2021)
02.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(02.07.2021)
14.06.2021
?
?
(14.06.2021)
01.05.2021
?
?
(01.05.2021)
28.12.2020
?
?
(28.12.2020)
31.07.2020
?
?
(31.07.2020)
01.07.2018
?
?
(01.07.2018)
30.04.2018
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2018)
01.10.2017
Cho mượn
Cho mượn
(01.10.2017)
14.08.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(14.08.2017)
01.01.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.01.2017)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.