Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
87.04
4.43
0
Play Offs
3
91.95
1.79
0
Mùa giải thường lệ
5
92.71
1.63
1
Mùa giải thường lệ
5
90.74
2.01
1
Mùa giải thường lệ
2
82.50
3.41
0
Mùa giải thường lệ
3
82.93
4.73
0
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Play Offs
1
78.95
4.00
0
Mùa giải thường lệ
38
90.38
2.17
1
Vòng loại Playoff Thăng hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
45
-
-
-
Tranh trụ hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
23
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.