Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
19
93.50
2.09
2
Play Offs
14
-
-
-
Mùa giải thường lệ
23
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
89.66
3.09
0
Mùa giải thường lệ
31
90.30
2.74
2
Play Offs
3
89.23
3.67
0
Mùa giải thường lệ
13
91.11
3.02
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Nhóm Chung kết
2
-
-
-
Vòng 3
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
88.28
5.87
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
87.27
4.69
0
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
92.93
2.27
0
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.