Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
10
94.06
2.05
0
Play Offs
3
95.65
1.67
0
Mùa giải thường lệ
38
92.64
2.61
5
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Giai đoạn Đội thua
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
46
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
5
89.44
3.03
0
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Vòng 3
2
-
-
-
Nhóm Chung kết
2
-
-
-
Vòng 3
2
-
-
-
Nhóm Chung kết
1
-
-
-
Vòng 3
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Giai đoạn 4
2
-
-
-
Giai đoạn 3
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
88.33
4.67
0
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
85.86
4.99
0
2
-
-
-
Giai đoạn 3
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
90.95
4.08
0
Mùa giải thường lệ
7
88.12
5.67
0
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.