Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
10
88.35
3.93
0
Mùa giải thường lệ
25
86.70
4.09
0
Mùa giải thường lệ
35
88.61
3.55
0
Tranh trụ hạng
5
91.20
2.81
0
Mùa giải thường lệ
56
90.57
3.13
4
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Mùa giải thường lệ
44
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
94.74
1.03
0
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
43
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
14
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
7
91.43
2.85
1
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.