Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
4
21.3
7.3
1.8
2.8
0.8
Nhóm Chung kết
8
23.8
11.1
3
3.3
1.3
Vòng loại - Play Offs
6
25
11.8
3.8
2.8
1.5
Mùa giải thường lệ
1
30
15
5
6
0
Mùa giải thường lệ
4
28.5
13.3
4.3
5.3
1.3
Play Offs
3
34.3
15
7.7
6.7
1.3
Mùa giải thường lệ
21
28.6
12.6
4.4
5.3
1.4
Mùa giải thường lệ
4
30.3
12
2.8
5.8
1.5
Mùa giải thường lệ
3
26.3
11
1.7
4.3
2.7
Play Offs
6
29.3
12.3
2.5
3.8
0.8
Mùa giải thường lệ
17
23.9
11.8
2.5
2.7
0.6
Mùa giải thường lệ
14
27.2
10.4
2.2
5.4
1.8
Play Offs
7
31.6
17.3
4.1
5.4
0.7
Mùa giải thường lệ
28
32.3
13.1
4.6
6.8
1.6
Play Offs
2
27
11.5
3
2
1.5
Mùa giải thường lệ
32
24.6
11.3
2.2
4.1
1.2
Mùa giải thường lệ
24
27.2
12.9
3.5
4.6
1.5
Play Offs
9
30.1
12.9
3.7
5.1
1.6
Mùa giải thường lệ
14
28.1
11.5
4.4
5.3
1.4
Mùa giải thường lệ
16
22.4
6.8
2.6
3.4
1.4
Play Offs
7
28.4
14.3
3.7
5.1
2.4
Mùa giải thường lệ
19
27.8
11.1
3.1
5.8
1.3
Mùa giải thường lệ
11
13.4
5.5
1.9
3.1
1.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
4
25.8
13
2.3
2
1
Mùa giải thường lệ
2
34.5
10.5
3.5
6.5
4
Mùa giải thường lệ
1
32
10
3
4
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Giai đoạn Đội thắng
6
26
10.3
3.5
4.2
1
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
2
18.5
10.5
2
4.5
1
Mùa giải thường lệ
5
22.8
5.6
3.4
4.2
1.4
Mùa giải thường lệ
15
26
8.9
2.1
4.3
1.2
Mùa giải thường lệ
6
29
13.3
2.3
5.8
1.5
Giai đoạn Đội thắng
6
33.3
12
4.7
5
1.7
Mùa giải thường lệ
6
30.7
15.3
3.3
5.7
1.2
Play Offs
7
30
11.9
2.1
3.7
0.6
Top 16
6
28.2
13.7
2.3
5.2
0.7
Mùa giải thường lệ
9
27.2
14.9
3.4
4.3
0.6
Top 16
6
28.2
13
3.8
3.3
1.3
Mùa giải thường lệ
10
29.4
10.1
4.6
4.9
1.8
Mùa giải thường lệ
23
23.6
7.9
2.3
3
1
Play Offs
4
33.3
13.5
5.3
7.8
2.3
Mùa giải thường lệ
6
30.5
14.5
4.3
5.2
1.7
Mùa giải thường lệ
6
7.8
2.2
1
1.3
0.2
Top 4
2
23
11
5
4
2.5
Mùa giải thường lệ
10
22.8
8.4
1.6
3.5
1.4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Vòng 2
1
19
2
1
1
2
Vòng 2
4
34.8
17
5
4
2
Mùa giải thường lệ
5
34
14
4
8.4
0.4
Vòng 4
5
31.8
16.6
4
5.4
2.2
Vòng 2
2
31
12
4.5
2
2.5
Vòng 1
2
28.5
9.5
3
9
2
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.