Quảng cáo
Quảng cáo
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Offs
4
29.5
10.3
6.3
2.8
1.5
Giai đoạn Đội thắng
10
18.8
7.8
4.8
2.3
0.8
Mùa giải thường lệ
17
23.4
10.6
4.9
2.4
1.7
Play Offs
6
35.8
14.5
8.2
3.8
2.2
Giai đoạn Đội thắng
10
28.8
16.5
8.3
2
1.2
Mùa giải thường lệ
17
31.3
13.8
7.1
3.4
1.7
Play Offs
14
24.2
14.2
4.6
3.2
1.8
Mùa giải thường lệ
25
29
14.7
6.2
3.5
1.6
Mùa giải thường lệ
22
26
14.2
4.9
2.2
1.6
Play Offs
9
26.2
13.7
5.3
2.7
2.7
Mùa giải thường lệ
21
24.7
13.1
5
2.3
1.2
Play Offs
6
26
15
7
2.7
2
Mùa giải thường lệ
20
29.1
15.2
6.3
2.9
1.8
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
3
28.7
12
5.7
2.7
2.3
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.