Số liệu thống kê DeWanna Bonner - Bắc Macedonia / Connecticut Sun

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
DeWanna Bonner

DeWanna Bonner

Tuổi: 37 (21.08.1987)
Chiều cao: 193 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
47
32
15.2
6.2
2.1
1.3
Play Offs
7
33.4
16
7.9
2.9
1.9
Mùa giải thường lệ
40
31.7
15.1
6
2
1.2
2023
47
29.6
17.5
6
2.4
1.1
Play Offs
7
36.9
18.1
8.3
3.9
1.4
Mùa giải thường lệ
40
28.3
17.4
5.6
2.2
1.1
2022/2023
4
473.8
12.8
5
4
0.5
Mùa giải thường lệ
4
473.8
12.8
5
4
0.5
2022
46
30.5
13.2
5
3
1.3
Play Offs
12
31.5
12.2
5.8
3.6
1.5
Mùa giải thường lệ
34
30.2
13.6
4.7
2.8
1.2
2021/2022
4
24.3
12
7.3
4.5
1
Play Offs
1
23
7
6
7
1
Mùa giải thường lệ
3
24.7
13.7
7.7
3.7
1
2021
36
32.3
14.9
6.5
3.2
1.2
Play Offs
4
35
13.5
7
1.3
1
Mùa giải thường lệ
32
31.9
15.1
6.4
3.5
1.3
2020/2021
4
30
13.3
6.3
4.5
0.8
Play Offs
4
30
13.3
6.3
4.5
0.8
2020
29
33.7
18.7
8.4
3.2
1.7
Play Offs
7
35
15.4
10.4
3.9
1.9
Mùa giải thường lệ
22
33.3
19.7
7.8
3
1.7
2019
35
32.9
17.3
7.6
2.7
1.3
Play Offs
1
33
21
6
2
1
Mùa giải thường lệ
34
32.9
17.2
7.6
2.7
1.3
2018
41
33.8
18.4
8
3
1.2
Play Offs
7
38.1
24
11.6
2
1.1
Mùa giải thường lệ
34
32.9
17.2
7.3
3.1
1.3
2017/2018
11
23.4
12.2
5.4
1.7
1.5
Mùa giải thường lệ
11
23.4
12.2
5.4
1.7
1.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2021/2022
2
34.5
23.5
9
3
3.5
Mùa giải thường lệ
2
34.5
23.5
9
3
3.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2022/2023
12
35.8
15
8
2.3
1
Mùa giải thường lệ
12
35.8
15
8
2.3
1
2021/2022
8
29.5
14.8
8.9
2.1
1.3
Play Offs
8
29.5
14.8
8.9
2.1
1.3
2020/2021
4
35.3
20.5
8.5
2.8
1.3
Play Offs
4
35.3
20.5
8.5
2.8
1.3
2020/2021
2
35
19.5
7.5
3.5
2.5
Mùa giải thường lệ
2
35
19.5
7.5
3.5
2.5
2019/2020
13
33.3
16
6.5
1.2
2.1
Mùa giải thường lệ
13
33.3
16
6.5
1.2
2.1
2017/2018
13
31.9
13.8
8.6
2
1.2
Play Offs
1
24
6
2
3
1
Mùa giải thường lệ
12
32.6
14.5
9.2
1.9
1.3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Vòng loại
1
38
11
9
0
0
Vòng loại
2
39
17
14
4.5
0.5

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.05.2023
?
?
(01.05.2023)
01.11.2022
?
?
(01.11.2022)
28.10.2022
?
?
(28.10.2022)
15.05.2022
?
?
(15.05.2022)
03.02.2022
?
?
(03.02.2022)
15.03.2021
?
?
(15.03.2021)
14.03.2021
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(14.03.2021)
01.01.2021
Cho mượn
Cho mượn
(01.01.2021)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
01.10.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.10.2019)
30.04.2018
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2018)
01.09.2017
Cho mượn
Cho mượn
(01.09.2017)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.