Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
7
87.10
3.44
0
Mùa giải thường lệ
24
91.87
2.73
2
Play Out
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
36
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
14
-
-
-
Tranh trụ hạng
7
-
-
-
Play Out
3
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
40
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
1
-
-
-
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.