Quảng cáo
Quảng cáo
Loading...
Lịch sử trận đấu
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2003
302
0
3 : 6
3 : 5
-
0 : 1
2002
417
0
3 : 7
2 : 5
0 : 1
1 : 1
2001
160
0
9 : 12
5 : 7
0 : 1
4 : 4
2000
107
0
16 : 11
14 : 8
0 : 1
2 : 2
1999
151
0
9 : 15
8 : 11
0 : 1
1 : 3
1998
94
0
17 : 24
12 : 16
2 : 5
3 : 3
1997
99
0
11 : 8
8 : 4
3 : 3
0 : 1
1996
252
0
7 : 9
6 : 5
1 : 2
0 : 2
1995
194
0
9 : 5
9 : 5
-
-
1994
360
0
2 : 2
2 : 2
-
-
1993
719
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Các giải đấu đã vô địch
Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2005
2004
2003
2002
2001
2000
1999